Có 2 kết quả:

坚如磐石 jiān rú pán shí ㄐㄧㄢ ㄖㄨˊ ㄆㄢˊ ㄕˊ堅如磐石 jiān rú pán shí ㄐㄧㄢ ㄖㄨˊ ㄆㄢˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) solid as a boulder (idiom); absolutely secure
(2) rock-firm and unyielding

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) solid as a boulder (idiom); absolutely secure
(2) rock-firm and unyielding

Bình luận 0